Close

Hiểu về Hệ thống Đếm Số Lớn của Nhật Bản

Nhật Bản có một hệ thống đếm số độc đáo khi nói đến việc biểu diễn các con số lớn. Trong khi Việt Nam và phương Tây chủ yếu sử dụng hệ thống “triệu”, “tỷ”, “nghìn tỷ”, Nhật Bản sử dụng một bộ đơn vị hoàn toàn khác để biểu thị các số lượng lớn.

Bảng hệ thống đếm số tại Nhật Bản

Để làm rõ hơn về điều này, hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về hệ thống đếm số của Nhật Bản:

一 (いち) – 1
Như bạn có thể dự đoán, đây biểu diễn số một. Đó là nền tảng mà tất cả các số khác được xây dựng.

十 (じゅう) – 10
Biểu diễn số mười, đây là cơ sở cho các số hai chữ số trong hệ thống Nhật Bản.

百 (ひゃく) – 100
Với ba chữ số, 百 tương đương với một trăm.

千 (せん) – 1,000
Đây là biểu diễn của Nhật Bản cho một nghìn.

万 (まん) – 10,000
Tại đây, hệ thống đếm của Nhật Bản bắt đầu khác biệt so với hệ thống số đếm của Việt Nam. Thay vì có một từ cho mười nghìn, chúng ta thường chỉ nói “mười nghìn”. Nhưng ở Nhật Bản, 1 man (万 – tức là 1 vạn ) được sử dụng.

億 (おく) – 100,000,000
Biểu diễn một trăm triệu, 億 là một thuật ngữ bạn sẽ nghe thường xuyên khi nói về dân số hoặc kinh tế.

兆 (ちょう) – 1,000,000,000,000
Điều này tương đương với một nghìn tỷ trong hệ thống của Việt Nam.

Từ đây, các con số trở nên ngày càng lớn:

京 (けい) – 10^16

垓 (がい) – 10^20

穣 (じょう) – 10^28

溝 (こう) – 10^32

澗 (かん) – 10^36

正 (せい) – 10^40

載 (さい) – 10^44

極 (ごく) – 10^48

恒河沙 (こうがしゃ) – 10^52

阿僧祇 (あそうぎ) – 10^56

那由他 (なゆた) – 10^60

不可思議 (ふかしぎ) – 10^64

無量大数 (むりょうたいすう) – 10^68

Những thuật ngữ sau 兆 ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, nhưng chúng thú vị và đại diện cho chiều sâu và lịch sử của ngôn ngữ Nhật Bản.

Nói cách khác, việc hiểu về hệ thống này mang lại cái nhìn sâu hơn về quan điểm văn hóa độc đáo của Nhật Bản về số, toán học và sự rộng lớn của số lượng. Đó là một lời chứng thực cho sự tinh xảo và vẻ đẹp của ngôn ngữ Nhật Bản trong việc kết hợp với hệ thống số đếm.

About Michan